Có 1 kết quả:

服硬 fú yìng ㄈㄨˊ ㄧㄥˋ

1/1

fú yìng ㄈㄨˊ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to yield to force

Bình luận 0